Giống như Việt Nam, Hàn Quốc cũng có rất nhiều ngày lễ lớn, vào những dịp lễ người Hàn thường lựa chọn việc quây quần bên gia đình, người thân, bạn bè để cùng nhau vui chơi, ăn uống,… đồng thời các ngày lễ của Hàn Quốc không chỉ phản ánh bản sắc văn hóa lâu đời mà còn chứa nhiều ý nghĩa sâu sắc và được người dân ghi nhớ và tổ chức hàng năm.
1. Tết nguyên đán (설날) – 1/1 âm lịch
Cũng giống như Việt Nam và các nước châu Á, tết nguyên đán là một trong những ngày lễ lớn của Hàn Quốc. Vào dịp này người Hàn sẽ trở về quê hương đoàn tụ với gia đình, họ sẽ mặc trang phục truyền thống là Hanbok (한복), dâng lễ cúng kính nhớ tổ tiên, ăn những món ăn truyền thống và chơi các trò chơi dân gian
2. Tết trung thu (추석) – 15/8 Âm lịch
Tết trung thu cũng là một trong những lễ lớn và quan trọng nhất của Hàn Quốc. Đây là dịp để người Hàn Quốc tri ân mùa màng bội thu và tưởng nhớ tổ tiên. Họ quây quần bên gia đình và cúng bái tổ tiên bằng lương thực và hoa quả mới thu hoạch trong năm. Cùng tham gia các trò chơi dân gian như: múa Ganggangsullae (강강술래), chơi kéo co – Juldarigi (줄다리기), và chơi đấu vật – Ssireum (씨름). Và ăn một loại bánh đặc biệt không thể thiếu là bánh Songpyeon (송편)
Bánh Songpyeon (송편)
Múa Ganggangsullae (강강술래)
Đấu vật – Ssireum (씨름)
3. Lễ Phật Đản (석가 탄신일 / 부처님 오신 날) – 8/4 Âm lịch
Ngày Phật Đản là lễ hội Phật giáo lớn tại Hàn Quốc, diễn ra vào tháng 4 âm lịch. Lễ hội được tổ chức hàng năm để tỏ lòng tôn kính với sự ra đời của Đức Phật. Vào ngày này, đường phố Hàn Quốc sẽ rực rỡ đèn lồng, tượng phật. Ngoài lễ rước đèn, Hàn Quốc còn tổ chức lễ đánh trống, đánh chuông, và lễ tắm phật.
Lễ rước đèn ngày Phật Đản
4. Ngày lễ Hangul (한글날) – 9/10 Dương Lịch
Chữ Hangul là hệ thống chữ cái của tiếng Hàn được vua Sejong và các học giả vương triều Joseon sáng tạo vào năm 1443. Chữ Hangul được Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa của Liên hợp quốc (UNESCO) công nhận là di sản văn hóa thế giới năm 1997. Ngày 9 tháng 10 là ngày kỷ niệm sáng lập ra bảng chữ cái tiếng Hàn (한글날) và được Chính phủ Hàn Quốc phê duyệt là một trong những ngày quốc lễ.
5. Ngày Quốc Khánh (광복절) – 15/8 Dương lịch
Ngày 15/8 hàng năm là ngày kỷ niệm Hàn Quốc chính thức được giải phóng khỏi ách cai trị của Nhật Bản sau 35 năm đấu tranh (1910 – 1945) và thành lập Chính phủ Hàn Quốc đầu tiên (1945).
Hàng năm, người dân được nghỉ lễ và tham gia lễ kỷ niệm hoặc các sự kiện, hoạt động sôi nổi chào mừng một ngày trọng đại của đất nước. trong ngày này có rất nhiều hoạt động kỷ niệm diễn ra trên khắp mọi miền của đất nước Hàn Quốc, và đặc biệt tất cả mọi người (kể cả người ngoại quốc) sẽ được miễn phí vé vào thăm các khu di tích như cố cung hay các công viên quốc gia,…
Các ngày lễ khác
1. Tết Dương lịch (신정) – 1/1 Dương lịch
Cũng giống như các quốc gia khác trên thế giới, người Hàn cũng được nghỉ học, nghỉ làm vào ngày này để đón mừng thời khắc chuyển giao từ năm cũ sang năm mới.
2. Ngày Độc lập (절/삼일절) – 1/3 dương lịch
Ngày 1/3 hàng năm được xem là một trong những ngày quốc lễ của Hàn Quốc. Ngày lễ này có ý nghĩa hết sức to lớn và sâu sắc trong lịch sử Hàn Quốc.
Bởi vì đó là ngày Kỷ niệm “Phong trào vận động độc lập mùng 1/3”, ngày toàn dân tộc Hàn đồng lòng hô vang khẩu hiệu “độc lập muôn năm” để phản đối ách thống trị của thực dân Nhật Bản vào năm 1919.
3. Ngày Thiếu nhi (어린이날) – 5/5
Hàn Quốc cũng có ngày Thiếu nhi như Việt Nam và một số quốc gia khác trên thế giới. Tuy nhiên, điều đặc biệt là ngày này ở Hàn được xem như một ngày lễ chính thức. Thế nên, đây là dịp để các bậc cha mẹ tạm gác lại công việc và dành thời gian ở bên cạnh những đứa trẻ.
Các gia đình Hàn Quốc thường đến các nơi tham quan, khu vui chơi, giải trí hoặc đi cắm trại, đi du lịch trong ngày lễ này.
4. Ngày Cha mẹ (어버이날) – 8/5
Trong tháng 5, ở Hàn Quốc cũng còn một ngày lễ khác dành cho gia đình. Đó là ngày Cha mẹ 8/5. Đây là dịp để những người con thể hiện sự biết ơn và tấm lòng hiếu thảo của bản thân dành cho cha mẹ.
Vào ngày này, người Hàn thường tặng hoa và quà, hay chỉ đơn giản là nấu một bữa ăn thật ngon để bày tỏ tình cảm của mình dành cho gia đình thân yêu.
5. Ngày Nhà giáo (스승날) – 15/5
Ngày Nhà giáo 15/5 cũng là một ngày lễ Hàn Quốc đặc biệt, có ý nghĩa tương tự như ngày 20/11 của Việt Nam. Nếu là du học sinh tại “xứ sở kim chi” hoặc đang theo học những thầy cô người Hàn thì các bạn đừng quên gửi đến họ lời chúc tốt đẹp và lời tri ân sâu sắc vào dịp lễ này nhé!
6. Ngày Tưởng niệm (현충일) – 6/6
Ngày 6/6 ở Hàn Quốc là một ngày vô cùng thiêng liêng và đáng nhớ. Người Hàn đã dành ra một ngày lễ chính thức để tôn vinh và tưởng nhớ những người đã khuất khi tại ngũ hoặc khi tham gia đấu tranh giành độc lập cho dân tộc. Lễ tưởng niệm thường được Chính phủ tổ chức tại Nghĩa trang quốc gia Seoul.
Đài tưởng niệm chiến tranh Hàn Quốc
7. Ngày Lập hiến pháp (제현절) – 17/7
Đây là ngày kỷ niệm công bố Hiến pháp của đất nước Đại Hàn dân quốc vào năm 1948, sau khi giành được độc lập từ tay đế quốc Nhật Bản. Trước đây, ngày Hiến pháp cũng là một trong những ngày nghỉ lễ chính thức ở Hàn Quốc, nhưng về sau đã bị loại đi.
8. Ngày Lập quốc (개천절) – 3/10
Cùng với 15/8 (광복절), có một ngày lễ khác cũng được xem như lễ Quốc khánh Hàn Quốc, đó là ngày 3/10 (개천절). Đây là ngày Lập quốc, tức là ngày kỷ niệm thành lập Gojoseon (Cổ Triều Tiên) – nhà nước đầu tiên của dân tộc Hàn. Thế nên, ngày Lập quốc có ý nghĩa rất quan trọng trong lịch sử và văn hóa của Hàn Quốc.
9. Ngày Pepero (빼빼로 데이 – Pepero day) – 11/11
Ngày 11/11 hàng năm ở Hàn Quốc được gọi với cái tên đáng yêu là Ngày Pepero. Đây là một ngày rất thịnh hành trong giới trẻ. Vào ngày này, những người trẻ Hàn Quốc thường tặng người yêu, bạn bè, đồng nghiệp những hộp bánh Pepero kèm theo lời chúc ý nghĩa để thể hiện sự quan tâm, yêu mến dành cho mọi người xung quanh.
10. Giáng sinh (크리스마스 – Christmas) – 24-25/12
Giáng sinh là một ngày lễ Hàn Quốc rất lớn nhưng không quá thiên về ý nghĩa tôn giáo như một số quốc gia khác. Đây chỉ đơn thuần là ngày người Hàn tận hưởng không khí rộn ràng, tưng bừng của lễ hội trong mùa đông lạnh giá.
Vào ngày Giáng sinh, khắp nơi trên đường phố được trang hoàng lộng lẫy và rực rỡ ánh đèn, tạo cảm giác lãng mạn như trong những bộ phim truyền hình Hàn Quốc.