Những câu nói bằng tiếng Hàn hay và có ý nghĩa sẽ giúp bạn có một trải nghiệm đáng giá, có nỗ lực hơn trong cuộc sống, tình yêu,… đồng thời đây cũng là một cách học tiếng Hàn hay, giúp bạn biết thêm được nhiều từ vựng
Cùng ERANG tìm hiểu xem nhé
Những câu nói hay về cuộc sống
1. 기회는 눈뜬 자한테 열린다 – Cơ hội chỉ đến với người biết nắm bắt.
2. 꿈을 꾸는 것은 힘들지 않지만, 꿈을 이루는 것은 쉽지 않다. – Mơ mộng thì dễ, nhưng thực hiện ước mơ thì khó.
3. 최고에 도달하려면 최저에서 시작하라 – Để đạt được mức cao nhất, hãy bắt đầu từ mức thấp nhất.
4. 최고의 선택은 없고, 후회하지 않을 선택만 있을 뿐이다. – Không có lựa chọn nào là tốt nhất, chỉ có lựa chọn mà bạn sẽ không hối hận mà thôi
5. 낙관으로 살자 비관해봐야 소용이 없다. – Sống lạc quan đi, bi quan thì có được gì.
6. 신용이 없으면 아무것도 못한다. – Mất uy tín thì chẳng làm được gì nữa cả. (Một lần bất tin, vạn lần bất tín.)
7. 행복은 어디에서나 찾을 수 있다. 중요한 것은 행복을 찾으려는 마음이다. – Hạnh phúc có thể tìm thấy ở bất cứ đâu. Quan trọng là bạn có muốn tìm kiếm nó hay không.
8. 실패는 성공의 어머니이다. 실패를 두려워하지 말고 도전해야 한다. – Thất bại là mẹ thành công. Đừng sợ thất bại, hãy thử thách bản thân.
9. 아무것도 하지 않으면 아무 일도 일어나지 않아 – Nếu bạn không thực hiện, thì ước mơ sẽ không trở thành hiện thực.
10. 사람은 혼자 성공할 수 없다. – Con người chẳng ai thành công một mình cả.
11. 성격이 운명이다. – Tính cách là vận mệnh (Giang sơn dễ đổi, bản tính khó dời.)
Những câu nói hay về tình yêu
1. 사랑은 그저 사랑이다. 절대 설명 될 수 없다. – Yêu là yêu thôi, không giải thích nổi.
2. 추억은 일종의 만남이다. – Ký ức cũng là một cách để gặp lại.
3. 사랑한다는 것은 서로를 바라보는 것이 아니라, 같은 방향을 함께 바라보는 것이다. – Tình yêu không phải là dõi theo nhau, mà là cùng nhau nhìn về một hướng.
4. 사랑은 말로 하는 것이 아니라, 행동으로 하는 것이다. – Tình yêu không thể hiện bằng lời nói, mà là bằng hành động.
5. 너 밖에 없어서 널 사랑한게 아니라, 널 사랑하다보니 너 밖에 없더라. – Không phải vì không có ai ngoài đối phương mới yêu, mà là yêu rồi mới biết không có ai ngoài đối phương cả.
6. 사랑하는 사람을 위해서라면 무엇이든 할 수 있습니다. 그들을 다시 사랑하는 것 외에는. – bạn có thể làm mọi thứ cho người mình yêu. Ngoại trừ việc yêu họ thêm lần nữa.
7. 당신이 만날 때 가장 반갑고 헤어질 때 가장 힘든 사람이 되고 싶습니다 – Anh muốn trở thành người khiến em vui nhất khi gặp và đau lòng nhất khi chia tay.
8. 지금보다 당신을 더 사랑할 수 없다고 맹세하지만 내일 더 사랑할 것을 압니다 – Anh thề anh không thể yêu em nhiều hơn bây giờ, nhưng anh biết anh sẽ yêu em nhiều hơn vào ngày mai.
9. 나에게 알파벳을 바꿀 수 있다면, 함께 U와 I를 넣어 것이다. – Nếu anh có thể thay đổi bảng chữ cái, anh sẽ đặt U và I bên cạnh nhau.
Những câu nói hay về thanh xuân
1. 청춘은 강렬한 색채 같아요. – Thanh xuân giống như một bức tranh sặc sỡ.
2. 뜨거운 열정은 젊음의 엔진이에요. – Niềm đam mê cháy bỏng là động cơ của tuổi trẻ.
3. 젊음은 자유와 열정, 그리고 무한한 가능성의 축적이에요. – Tuổi trẻ là sự tích lũy của tự do, đam mê và những khả năng vô tận.
4. 젊음은 꿈을 향한 여행, 그리고 성공의 시작입니다. – Tuổi trẻ là hành trình theo đuổi giấc mơ và bắt đầu của thành công.
5. 젊음은 무한한 가능성을 향한 끊임없는 모험입니다. – Tuổi trẻ là cuộc phiêu lưu không ngừng hướng đến những khả năng vô tận.
6. 청춘은 언제나 열린 마음과 함께, 새로운 경험을 환영합니다. – Thanh xuân luôn mở lòng, sẵn sàng chào đón những trải nghiệm mới cùng với trái tim mở rộ.
7. 청춘의 열정은 모든 어려움을 이겨낼 힘이에요. – Niềm đam mê thanh xuân là sức mạnh vượt qua mọi khó khăn.