1. Chủ đề màu sắc

Hôm nay ERANG sẽ gửi đến bạn một số từ vựng về màu sắc. Chúng ta cùng học nhé!
빨간색 | Màu đỏ |
주황색 | Màu cam |
노란색 | Màu vàng |
초록색 | Màu xanh lục |
파란색 | Màu xanh dương |
남색 | Màu xanh lam |
보라색 | Màu tím |
흰색 | Màu trắng |
검은색 | Màu đen |
회색 | Màu xám |
분홍색 | Màu hồng |
갈색 | Màu nâu sáng |
하늘색 | Màu da trời |
연두색 | Màu xanh nhạt |
베이지색 | Màu be |
줄무늬 | Kẻ sọc |
체크무늬 | Kẻ caro |
2. Chủ đề khí hậu, thời tiết

하늘 | Bầu Trời |
구름 | Mây |
바람이 불다 | Gió Thổi |
비가 오다 | Mưa |
따뜻하다 | Ấm Áp |
덥다 | Nóng |
춥다 | Lạnh |
천동 | Sấm |
번개 | Sét |
태풍 | Bão |
우기 | Mùa Mưa |
봄 | Mùa Xuân |
건기 | Mùa Nắng |
가을 | Mùa Thu |
여름 | Mùa Hè |
겨울 | Mùa Đông |
날씨 | Thời Tiết |
눈이 오다 | Tuyết Rơi |
태양 | Mặt Trời |
땅 | Đất |
3. Chủ đề nghề nghiệp

의사 | Bác Sĩ |
가수 | Ca Sĩ |
군인 | Bộ Đội |
감독 | Đạo Diễn |
노동자 | Người Lao Động |
배우, 연주자 | Diễn Viên |
회장 | Tổng Giám Đốc |
팀장 | Trưởng Nhóm |
교장 | Hiệu Trưởng |
초등학생 | Học Sinh Cấp 1 |
중학생 | Học Sinh Cấp 2 |
고등학생 | Họ Sinh Cấp 3 |
안내원 | Hướng Dẫn Viên |
과학자 | Khoa Học Gia |
모델 | Người Mẫu |
사진작가 | Nhiếp Ảnh Gia |
농부 | Nông Dân |
파출부 | Quản Gia |
작가 | Tác Giả |
석사 | Thạc Sĩ |
박사 | Tiến Sĩ |