TỪ VỰNG TIẾNG HÀN CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG

Chủ đề về giao thông là chủ đề không bao giờ có thể bỏ qua khi học tiếng Hàn. Nó gắn liền với cuộc sống hằng ngày của chúng ta. Cùng ERANG điểm qua một số từ vựng về chủ đề này nha 

1. Phương tiện giao thông đường bộ 

BUS Name Sound | Vehicles Street Name bus, Hanoi bus, Electric bus ...
자동차 Ô tô 
버스 Xe buýt 
택시 Taxi 
트럭 Xe tải 
덤프트럭 Xe ben 
밴 Xe van 
오토바이 Xe máy 
자전거 Xe đạp 
굴삭기 Máy xúc 
지게차 Xe nâng 
레미콘 Xe trộn bê tông 
견인차 Xe kéo 
앰뷸런스 Xe cứu thương 
소방차 Xe cứu hỏa 
경찰차 Xe cảnh sát 
폐차 Xe phế thải 
중고차 Xe cũ 
신차 Xe mới 
승용차 Ô tô con 
화물차 Xe chở hàng 
대형버스 Xe buýt lớn 
소형버스 Xe buýt nhỏ 
시내버스 Xe buýt nội thành 
시외버스 Xe buýt ngoại thành 
고속버스 Xe buýt cao tốc 
전세버스 Xe buýt thuê 
택시 Taxi 
모터사이클 Mô tô 
스쿠터 Xe tay ga 
자전거 Xe đạp 
전동 킥보드 Xe đạp điện 
휠체어 Xe lăn 
교통 체증  Ùn tắc giao thông 

2. Phương tiện giao thông đường sắt 

Đường sắt Việt Nam hiện nay bây giờ ra sao?
하차 Xuống tàu 
탑승 Lên tàu 
도착 Đến nơi 
출발 Khởi hành 
안내방송 Thông báo 
역무원 Nhân viên ga 
환승 Chuyển tuyến 
지하철 노선 Tuyến tàu điện ngầm 
승차권 Vé xe (Vé mua để đi xe, ô tô, tàu v.v…) 
차표 Vé xe (Vé mua để đi xe) 
궤도 Đường ray (quỹ đạo – Con đường được định sẵn để sự vật chuyển động theo) 
레일 Đường ray (thanh ray – Thanh sắt mảnh và dài, trải ra trên đất để tàu hỏa hay tàu điện… có thể chạy) 
선로 Đường ray (mạch đường ray – Đường được làm sẵn để tàu hỏa hay xe điện… có thể chạy) 
철도 Đường sắt 
역 Ga 
승강장 Sân ga 
기관차 Toa đầu máy 
화물차 Toa xe hàng 
객차 Toa xe khách 
전동차 Tàu điện 
통근열차 Tàu đi làm 
누리로 Tàu Nuriro 
무궁화호 Tàu Mugunghwa 
ITX-새마을 Tàu ITX-Saemaeul 
SRT Tàu cao tốc SRT 
KTX Tàu cao tốc KTX 
고속열차 Tàu cao tốc 
지하철 Tàu điện ngầm 
열차 Tàu hỏa 
기차 Tàu hỏa 

3. Phương tiện giao thông đường biển 

船舶 イラスト素材 - iStock
나침반 La bàn 
폭풍 Bão 
파도 Sóng 
조류 Dòng chảy 
항로 Lộ trình 
입항 Vào bến 
출항 Xuất bến 
닻을 올리다 Kéo neo lên 
닻을 내리다 Thả neo 
닻 Mỏ neo 
선원 Thủy thủ 
선장 Thuyền trưởng 
항해 Hàng hải 
선착장 Bến tàu 
부두 Bến cảng 
항구 Cảng 
해운 Vận tải đường biển 
어선 Tàu đánh cá 
낚시배 Tàu câu cá 
탱커 Tàu chở dầu 
벌크선 Tàu chở hàng rời 
항공모함 Tàu sân bay 
크루즈 Tàu du lịch biển 
페리 Phà 
요트 Du thuyền 
군함 Tàu chiến 
잠수함 Tàu ngầm 
컨테이너선 Tàu container 
화물선 Tàu hàng 
여객선 Tàu khách 
유람선 Tàu du lịch 
선박 Tàu (Tàu thuyền lớn có nhiều thiết bị) 
배 Tàu (chuyên chở con người và đồ vật) 

4. Phương tiện giao thông đường hàng không 

MACAM MACAM HELIKOPTER | Heli, Helicopter, Copter, Aviation ...
비행기 Máy bay (chở người hay hàng hóa) 
항공기 Máy bay (chở người và hành lý) 
여객기 Máy bay chở khách 
화물기 Máy bay chở hàng 
전투기 Máy bay chiến đấu 
헬리콥터 Máy bay trực thăng 
드론 Máy bay không người lái 
활공기 Máy bay lượn 
비행장 Sân bay (Nơi máy bay có thể cất cánh, hạ cánh và đỗ lại) 
공항 Sân bay (Nơi để máy bay cất cánh và hạ cánh) 
활주로 Đường băng 
탑승구 Cổng lên máy bay 
터미널 Nhà ga 
게이트 Cổng 
탑승권 Vé máy bay 
수하물 Hành lý 
기내식 Bữa ăn trên máy bay 
이륙 Cất cánh 
착륙 Hạ cánh 
비행 고도 Độ cao bay 
조종사 Phi công 
승무원 Phi hành đoàn 
구명조끼 Áo phao 
연료 Nhiên liệu 
항공편 Chuyến bay 
예약 Đặt chỗ 
취소 Hủy 
지연 Trì hoãn 
환승 Chuyển tuyến 
도착 Đến nơi 
출발 Khởi hành 
공항세 Phí sân bay 

5. Từ vựng liên quan đến đường xá 

도로 Đường (đại lộ) 
고속도로 Đường cao tốc 
국도 Quốc lộ 
지방도 Đường tỉnh 
시도 Đường thành phố 
읍면도 Đường huyện 
자동차 전용도로 Đường dành riêng cho ô tô 
일방통행로 Đường một chiều 
왕복도로 Đường hai chiều 
터널 Đường hầm 
교량 Cầu 
다리 Cầu 
횡단보도 Vạch kẻ đường 
인도 Vỉa hè 
차도 Lòng đường 
중앙선 Vạch kẻ giữa đường 
표지판 Biển báo 
좌회전 Rẽ trái 
우회전 Rẽ phải 
직진 Đi thẳng 
유턴 Quay đầu 
주차 Đỗ xe 
정차 Dừng xe 
속도 제한 Giới hạn tốc độ 
주의 Chú ý 
위험 Nguy hiểm 
금지 Cấm 
허용 Cho phép 
신호등 Đèn tín hiệu 

6. Từ vựng liên quan đến an toàn giao thông 

교통 안전 An toàn giao thông 
안전 운전 Lái xe an toàn 
운전 면허 Bằng lái xe 
차량 Xe cộ 
보행자 Người đi bộ 
운전자 Người lái xe 
속도 제한 Giới hạn tốc độ 
주의 Chú ý 
위험 Nguy hiểm 
사고 Tai nạn 
사망 Tử vong 
부상 Bị thương 
음주 운전  Lái xe khi say rượu 
졸음 운전 Lái xe khi buồn ngủ 
휴대폰 사용 Sử dụng điện thoại di động 
안전벨트 Dây an toàn 
교통 규칙 Luật lệ giao thông 
교통 경찰 Cảnh sát giao thông 
벌금 Phạt tiền 
면허 취소 Thu hồi bằng lái 
안전 의식  Ý thức an toàn 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *