Chủ đề về giao thông là chủ đề không bao giờ có thể bỏ qua khi học tiếng Hàn. Nó gắn liền với cuộc sống hằng ngày của chúng ta. Cùng ERANG điểm qua một số từ vựng về chủ đề này nha
1. Phương tiện giao thông đường bộ
자동차 | Ô tô |
버스 | Xe buýt |
택시 | Taxi |
트럭 | Xe tải |
덤프트럭 | Xe ben |
밴 | Xe van |
오토바이 | Xe máy |
자전거 | Xe đạp |
굴삭기 | Máy xúc |
지게차 | Xe nâng |
레미콘 | Xe trộn bê tông |
견인차 | Xe kéo |
앰뷸런스 | Xe cứu thương |
소방차 | Xe cứu hỏa |
경찰차 | Xe cảnh sát |
폐차 | Xe phế thải |
중고차 | Xe cũ |
신차 | Xe mới |
승용차 | Ô tô con |
화물차 | Xe chở hàng |
대형버스 | Xe buýt lớn |
소형버스 | Xe buýt nhỏ |
시내버스 | Xe buýt nội thành |
시외버스 | Xe buýt ngoại thành |
고속버스 | Xe buýt cao tốc |
전세버스 | Xe buýt thuê |
택시 | Taxi |
모터사이클 | Mô tô |
스쿠터 | Xe tay ga |
자전거 | Xe đạp |
전동 킥보드 | Xe đạp điện |
휠체어 | Xe lăn |
교통 체증 | Ùn tắc giao thông |
2. Phương tiện giao thông đường sắt
하차 | Xuống tàu |
탑승 | Lên tàu |
도착 | Đến nơi |
출발 | Khởi hành |
안내방송 | Thông báo |
역무원 | Nhân viên ga |
환승 | Chuyển tuyến |
지하철 노선 | Tuyến tàu điện ngầm |
승차권 | Vé xe (Vé mua để đi xe, ô tô, tàu v.v…) |
차표 | Vé xe (Vé mua để đi xe) |
궤도 | Đường ray (quỹ đạo – Con đường được định sẵn để sự vật chuyển động theo) |
레일 | Đường ray (thanh ray – Thanh sắt mảnh và dài, trải ra trên đất để tàu hỏa hay tàu điện… có thể chạy) |
선로 | Đường ray (mạch đường ray – Đường được làm sẵn để tàu hỏa hay xe điện… có thể chạy) |
철도 | Đường sắt |
역 | Ga |
승강장 | Sân ga |
기관차 | Toa đầu máy |
화물차 | Toa xe hàng |
객차 | Toa xe khách |
전동차 | Tàu điện |
통근열차 | Tàu đi làm |
누리로 | Tàu Nuriro |
무궁화호 | Tàu Mugunghwa |
ITX-새마을 | Tàu ITX-Saemaeul |
SRT | Tàu cao tốc SRT |
KTX | Tàu cao tốc KTX |
고속열차 | Tàu cao tốc |
지하철 | Tàu điện ngầm |
열차 | Tàu hỏa |
기차 | Tàu hỏa |
3. Phương tiện giao thông đường biển
나침반 | La bàn |
폭풍 | Bão |
파도 | Sóng |
조류 | Dòng chảy |
항로 | Lộ trình |
입항 | Vào bến |
출항 | Xuất bến |
닻을 올리다 | Kéo neo lên |
닻을 내리다 | Thả neo |
닻 | Mỏ neo |
선원 | Thủy thủ |
선장 | Thuyền trưởng |
항해 | Hàng hải |
선착장 | Bến tàu |
부두 | Bến cảng |
항구 | Cảng |
해운 | Vận tải đường biển |
어선 | Tàu đánh cá |
낚시배 | Tàu câu cá |
탱커 | Tàu chở dầu |
벌크선 | Tàu chở hàng rời |
항공모함 | Tàu sân bay |
크루즈 | Tàu du lịch biển |
페리 | Phà |
요트 | Du thuyền |
군함 | Tàu chiến |
잠수함 | Tàu ngầm |
컨테이너선 | Tàu container |
화물선 | Tàu hàng |
여객선 | Tàu khách |
유람선 | Tàu du lịch |
선박 | Tàu (Tàu thuyền lớn có nhiều thiết bị) |
배 | Tàu (chuyên chở con người và đồ vật) |
4. Phương tiện giao thông đường hàng không
비행기 | Máy bay (chở người hay hàng hóa) |
항공기 | Máy bay (chở người và hành lý) |
여객기 | Máy bay chở khách |
화물기 | Máy bay chở hàng |
전투기 | Máy bay chiến đấu |
헬리콥터 | Máy bay trực thăng |
드론 | Máy bay không người lái |
활공기 | Máy bay lượn |
비행장 | Sân bay (Nơi máy bay có thể cất cánh, hạ cánh và đỗ lại) |
공항 | Sân bay (Nơi để máy bay cất cánh và hạ cánh) |
활주로 | Đường băng |
탑승구 | Cổng lên máy bay |
터미널 | Nhà ga |
게이트 | Cổng |
탑승권 | Vé máy bay |
수하물 | Hành lý |
기내식 | Bữa ăn trên máy bay |
이륙 | Cất cánh |
착륙 | Hạ cánh |
비행 고도 | Độ cao bay |
조종사 | Phi công |
승무원 | Phi hành đoàn |
구명조끼 | Áo phao |
연료 | Nhiên liệu |
항공편 | Chuyến bay |
예약 | Đặt chỗ |
취소 | Hủy |
지연 | Trì hoãn |
환승 | Chuyển tuyến |
도착 | Đến nơi |
출발 | Khởi hành |
공항세 | Phí sân bay |
5. Từ vựng liên quan đến đường xá
도로 | Đường (đại lộ) |
고속도로 | Đường cao tốc |
국도 | Quốc lộ |
지방도 | Đường tỉnh |
시도 | Đường thành phố |
읍면도 | Đường huyện |
자동차 전용도로 | Đường dành riêng cho ô tô |
일방통행로 | Đường một chiều |
왕복도로 | Đường hai chiều |
터널 | Đường hầm |
교량 | Cầu |
다리 | Cầu |
횡단보도 | Vạch kẻ đường |
인도 | Vỉa hè |
차도 | Lòng đường |
중앙선 | Vạch kẻ giữa đường |
표지판 | Biển báo |
좌회전 | Rẽ trái |
우회전 | Rẽ phải |
직진 | Đi thẳng |
유턴 | Quay đầu |
주차 | Đỗ xe |
정차 | Dừng xe |
속도 제한 | Giới hạn tốc độ |
주의 | Chú ý |
위험 | Nguy hiểm |
금지 | Cấm |
허용 | Cho phép |
신호등 | Đèn tín hiệu |
6. Từ vựng liên quan đến an toàn giao thông
교통 안전 | An toàn giao thông |
안전 운전 | Lái xe an toàn |
운전 면허 | Bằng lái xe |
차량 | Xe cộ |
보행자 | Người đi bộ |
운전자 | Người lái xe |
속도 제한 | Giới hạn tốc độ |
주의 | Chú ý |
위험 | Nguy hiểm |
사고 | Tai nạn |
사망 | Tử vong |
부상 | Bị thương |
음주 운전 | Lái xe khi say rượu |
졸음 운전 | Lái xe khi buồn ngủ |
휴대폰 사용 | Sử dụng điện thoại di động |
안전벨트 | Dây an toàn |
교통 규칙 | Luật lệ giao thông |
교통 경찰 | Cảnh sát giao thông |
벌금 | Phạt tiền |
면허 취소 | Thu hồi bằng lái |
안전 의식 | Ý thức an toàn |